Khi làm việc trong các ngành như logistics, xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp những thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến vận chuyển như shipping, delivery, transport, freight…. Tuy nhiên, mỗi từ lại mang một sắc thái ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng khác nhau.

Vậy chính xác “vận chuyển tiếng Anh là gì?”, nên dùng từ nào khi giao tiếp, làm hợp đồng hay viết email với đối tác nước ngoài? Làm sao để phân biệt giữa shipping và delivery, hay hiểu rõ các điều kiện vận chuyển trong Incoterms?
Trong bài viết này, Tuấn Kiệt Logistics sẽ giúp bạn:
- Hiểu đúng từ “vận chuyển” trong tiếng Anh dưới nhiều góc độ
- Phân biệt các thuật ngữ phổ biến trong ngành logistics
- Ứng dụng thực tế khi làm việc với khách hàng, đối tác quốc tế
- Cập nhật tên gọi tiếng Anh của các dịch vụ vận tải hiện nay
Hãy cùng khám phá và trang bị thêm kiến thức để tự tin làm việc trong môi trường logistics chuyên nghiệp – quốc tế hóa!
Nội Dung Bài Viết
- 1 Tổng quan về thuật ngữ “vận chuyển” trong tiếng Anh
- 2 Lợi ích của việc hiểu đúng thuật ngữ vận chuyển tiếng Anh
- 3 Các loại hình vận chuyển & tên tiếng Anh tương ứng
- 3.1 Vận chuyển đường bộ – Road transportĐây là hình thức vận chuyển phổ biến nhất tại Việt Nam và nhiều nước, với tên gọi tiếng Anh:
- 3.2 Vận chuyển đường biển – Sea freight / Ocean shipping
- 3.3 Vận chuyển hàng không – Air cargo / Air freight
- 3.4 Vận chuyển nội địa và quốc tế – Domestic vs International shipping
- 4 Các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến trong vận chuyển
- 5 Tên gọi các dịch vụ vận chuyển phổ biến bằng tiếng Anh
- 6 Bảng giá vận chuyển – Cách gọi và mô tả bằng tiếng Anh
- 7 Vì sao doanh nghiệp cần nắm rõ thuật ngữ vận chuyển tiếng Anh?
- 8 Cam kết & lợi ích khi sử dụng dịch vụ logistics chuyên nghiệp
- 9 Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- 10 Kết luận: Hiểu đúng “vận chuyển tiếng Anh là gì” để làm việc chuyên nghiệp hơn
- 11 Gọi ngay – Nhận tư vấn từ chuyên gia logistics song ngữ
Tổng quan về thuật ngữ “vận chuyển” trong tiếng Anh
“Vận chuyển tiếng Anh là gì?” – Câu trả lời phổ biến nhất
Trong tiếng Anh, “vận chuyển” được dịch linh hoạt tùy theo ngữ cảnh và ngành nghề. Dưới đây là 4 từ phổ biến nhất:
- Transport – dùng chung cho mọi hoạt động di chuyển hàng hóa, người, phương tiện
- Shipping – dùng phổ biến trong xuất nhập khẩu, vận tải biển, thương mại điện tử
- Delivery – thường dùng trong chuyển phát nhanh, giao hàng tận nơi cho khách
- Freight – chỉ hoạt động vận chuyển hàng hóa với số lượng lớn, chuyên dụng trong logistics
Không có 1 từ cố định thay thế “vận chuyển” trong mọi trường hợp – cần chọn đúng từ tùy mục đích.
Nguồn gốc và cách dùng từ “vận chuyển” trong chuyên ngành
Trong chuyên ngành logistics và vận tải, mỗi thuật ngữ đều mang đặc điểm ngữ nghĩa riêng:
Từ tiếng Anh | Dịch nghĩa | Thường dùng trong |
Transport | Vận chuyển, chuyên chở | Chung nhất – xe tải, tàu, máy bay… |
Shipping | Vận chuyển đường biển | Xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế |
Delivery | Giao hàng tận nơi | Mua hàng online, chuyển phát nội địa |
Freight | Hàng hóa chuyên chở | Chành xe, vận chuyển công nghiệp, container |
💡 Ví dụ: “Shipping cost” là phí vận chuyển quốc tế, còn “Delivery fee” là phí giao hàng tận nhà.
Khác biệt giữa các ngành: logistics, thương mại, y tế…
Từ “vận chuyển” trong tiếng Anh sẽ khác biệt rõ rệt tùy ngành, ví dụ:
- Ngành logistics: dùng freight, transportation, logistics service
- Ngành thương mại điện tử: dùng delivery, courier, shipping
- Ngành y tế/chăm sóc sức khỏe: dùng medical transport, patient transfer
- Ngành hàng không: dùng air cargo, air freight, aviation transport
Nắm đúng thuật ngữ sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác, chuyên nghiệp hơn trong từng ngành.
xem thêm : dịch vụ vận chuyển container đường dài
: dịch vụ chuyển nhà – chuyển kho chuyên nghiệp
: dịch vụ vận chuyển hàng hóa liên tỉnh
:chành xe gửi hàng Bắc Nam uy tín
Lợi ích của việc hiểu đúng thuật ngữ vận chuyển tiếng Anh
Trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa, việc hiểu chính xác từ vựng chuyên ngành logistics không chỉ giúp bạn học tập hiệu quả hơn mà còn là công cụ không thể thiếu khi làm việc với đối tác quốc tế. Dưới đây là những lợi ích thiết thực khi bạn nắm rõ thuật ngữ “vận chuyển” bằng tiếng Anh:
Nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên ngành logistics
Biết cách sử dụng đúng các từ như shipping, freight, transportation sẽ giúp bạn:
- Viết email chuyên nghiệp với đối tác nước ngoài
- Trao đổi rõ ràng trong quá trình làm việc với khách hàng quốc tế
- Tránh hiểu sai thuật ngữ khi xử lý hợp đồng hoặc báo giá
- ✍️ Ví dụ: “Please confirm the shipping terms – FOB or CIF?” là câu hỏi phổ biến trong đàm phán xuất khẩu.
Hỗ trợ làm việc với đối tác quốc tế, ký hợp đồng vận chuyển
Trong các hợp đồng ngoại thương, bill of lading, chứng từ vận tải…, thuật ngữ tiếng Anh là bắt buộc. Việc hiểu đúng sẽ giúp bạn:
- Tránh sai sót pháp lý, chậm trễ giao hàng
- Giải thích rõ ràng quyền và nghĩa vụ trong điều kiện Incoterms
- Đánh giá chính xác chi phí vận chuyển và trách nhiệm từng bên
📃 Sai một thuật ngữ = thất bại cả hợp đồng. Đó là lý do từ vựng là công cụ sống còn.
Giúp sinh viên ngành xuất nhập khẩu – logistics tra cứu tài liệu tốt hơn
Hầu hết tài liệu chuyên ngành uy tín hiện nay (giáo trình, case study, báo cáo quốc tế…) đều viết bằng tiếng Anh. Khi hiểu đúng thuật ngữ:
- Bạn có thể đọc hiểu các nguồn tài liệu từ FIATA, WTO, World Bank…
- Tự tin hơn khi làm bài tập, báo cáo, bài thuyết trình chuyên sâu
- Chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thực tập, phỏng vấn hoặc thi chứng chỉ logistics quốc tế
Từ khóa phụ liên quan: “từ vựng logistics tiếng Anh”, “giao nhận tiếng Anh là gì”

Các loại hình vận chuyển & tên tiếng Anh tương ứng
Khi làm việc trong ngành vận tải – xuất nhập khẩu – logistics, bạn cần nắm rõ các loại hình vận chuyển phổ biến và cách gọi chính xác bằng tiếng Anh. Mỗi hình thức sẽ có đặc điểm, thuật ngữ và ứng dụng khác nhau trong thực tế.
Vận chuyển đường bộ – Road transportĐây là hình thức vận chuyển phổ biến nhất tại Việt Nam và nhiều nước, với tên gọi tiếng Anh:
- Road transport – vận chuyển đường bộ nói chung
- Truck transport – vận chuyển bằng xe tải
- Lorry (UK) / Truck (US) – xe tải
- Container truck – xe container
Ví dụ: “We use road transport to deliver goods from HCM to Da Lat.”
Vận chuyển đường biển – Sea freight / Ocean shipping
Được sử dụng nhiều trong xuất nhập khẩu hàng hóa lớn, với các thuật ngữ:
- Sea freight – vận chuyển bằng đường biển
- Ocean shipping – hình thức giao nhận bằng tàu biển
- FCL (Full Container Load) – nguyên container
- LCL (Less than Container Load) – hàng ghép trong container
“We export coffee via sea freight under FOB terms.”
Vận chuyển hàng không – Air cargo / Air freight
Hình thức vận chuyển nhanh, chi phí cao, thường dùng cho hàng giá trị cao hoặc gấp:
- Air freight / Air cargo – vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không
- Air shipping – chỉ hành động gửi hàng qua máy bay
- AWB (Air Waybill) – vận đơn hàng không
🕊️ “Due to the urgency, we chose air freight for this shipment.”
Vận chuyển nội địa và quốc tế – Domestic vs International shipping
- Domestic transport/shipping – vận chuyển nội địa
- International transport – vận chuyển quốc tế
- Cross-border logistics – dịch vụ logistics xuyên biên giới
Loại vận chuyển | Tên tiếng Anh | Mục đích sử dụng |
Nội địa | Domestic transport | Giao hàng trong nước |
Quốc tế | International shipping | Xuất – nhập khẩu hàng hóa |
Xuyên biên giới | Cross-border logistics | TMĐT quốc tế, khu vực ASEAN… |
Các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến trong vận chuyển
Hiểu đúng các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành vận chuyển không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác, mà còn tránh sai sót trong giao tiếp, làm hợp đồng hoặc trao đổi công việc quốc tế. Dưới đây là các từ thường dùng – và cũng dễ bị nhầm lẫn nhất.
Shipping vs Delivery – Có giống nhau không?
- Shipping: quá trình vận chuyển hàng hóa (đặc biệt trong thương mại điện tử hoặc xuất nhập khẩu)
- Delivery: quá trình giao hàng đến tay người nhận (đặc biệt trong nội địa)
Thuật ngữ | Nghĩa | Dùng khi nào? |
Shipping | Vận chuyển | Giao từ kho/nhà máy đến cảng, đối tác… |
Delivery | Giao hàng | Giao đến tận tay người nhận cuối cùng |
“The item has been shipped” khác với “The item has been delivered”.
Carrier, Consignment, Logistics – Giải nghĩa chi tiết
- Carrier: đơn vị vận chuyển, ví dụ như hãng tàu, hãng xe, công ty vận tải
- Consignment: kiện hàng / lô hàng đang được vận chuyển
- Logistics: chuỗi hoạt động hậu cần bao gồm: lưu trữ, đóng gói, vận chuyển, phân phối
Ví dụ: “The carrier is responsible for the safety of the consignment throughout the logistics process.”
Incoterms – Các điều kiện giao hàng trong thương mại quốc tế
Incoterms là bộ quy tắc thương mại quốc tế quy định rõ trách nhiệm giữa người bán và người mua về:
- Chi phí vận chuyển
- Rủi ro mất mát
- Giao hàng ở đâu, như thế nào
Giải nghĩa các điều kiện Incoterms phổ biến:
Từ viết tắt | Tên đầy đủ | Ý nghĩa cơ bản |
EXW | Ex Works | Giao tại xưởng – người mua tự vận chuyển |
FOB | Free On Board | Giao lên tàu tại cảng – người bán chịu chi phí đến tàu |
CIF | Cost, Insurance & Freight | Người bán chịu toàn bộ chi phí đến cảng đích |
DDP | Delivered Duty Paid | Người bán giao tận nơi – chịu mọi chi phí & thuế |
Khi thấy: “Price FOB Ho Chi Minh Port” – tức là người bán chỉ giao hàng lên tàu tại cảng HCM.

Tên gọi các dịch vụ vận chuyển phổ biến bằng tiếng Anh
Trong ngành logistics, việc nắm đúng tên gọi tiếng Anh của từng loại hình dịch vụ là cực kỳ cần thiết, đặc biệt khi làm việc với đối tác nước ngoài hoặc phát triển thương hiệu quốc tế. Dưới đây là tổng hợp những dịch vụ vận chuyển thông dụng tại Việt Nam cùng tên gọi tương ứng bằng tiếng Anh.
Chuyển phát nhanh: Express Delivery / Courier Service
- Express Delivery: giao hàng nhanh (trong 24–48h)
- Courier Service: dịch vụ giao hàng cá nhân hoặc doanh nghiệp
- Same-day delivery: giao trong ngày
- Next-day delivery: giao vào ngày kế tiếp
📨 “We offer express delivery across all major cities in Vietnam.”
Vận chuyển hàng hóa: Freight Forwarding / Cargo Transport
- Freight Forwarding: dịch vụ giao nhận vận tải hàng hóa (trọn gói, bao gồm thủ tục hải quan)
- Cargo Transport: vận chuyển hàng hóa nói chung
- Goods Transportation: tương đương với “cargo transport”, phổ thông hơn
“Our company provides freight forwarding from Vietnam to Europe.”
- Regional Trucking: vận tải hàng hóa liên tỉnh
- Shared Cargo: ghép hàng, vận chuyển chung xe
- Consolidated Trucking: vận tải gom hàng (dành cho hàng lẻ)
“Shared cargo to Da Lat departs every day at 5PM.”
Cho thuê xe tải: Truck Rental / Lorry Hire
- Truck Rental (Mỹ) / Lorry Hire (Anh): dịch vụ cho thuê xe tải
- Full-truckload transport (FTL): thuê nguyên xe
- Vehicle for Hire: hình thức tổng quát cho thuê phương tiện
“You can book truck rental for warehouse moving via our hotline.”
Từ khóa phụ liên quan có thể tích hợp trong phần này:
- “dịch vụ logistics tiếng Anh”
- “chành xe tiếng Anh là gì”
- “thuê xe tải tiếng Anh”
- “giao hàng nhanh tiếng Anh là gì”
Bảng giá vận chuyển – Cách gọi và mô tả bằng tiếng Anh
Trong hoạt động logistics và thương mại quốc tế, việc trình bày bảng giá vận chuyển bằng tiếng Anh là yêu cầu bắt buộc để giao tiếp hiệu quả với khách hàng và đối tác nước ngoài. Dưới đây là những thuật ngữ quan trọng bạn cần biết.
Đơn vị tính phổ biến trong báo giá vận chuyển
Tiếng Việt | Tiếng Anh tương ứng | Ghi chú |
Đơn giá theo kg | Price per kilogram (kg) | Thường dùng trong hàng nhẹ, dễ xếp |
Đơn giá theo m³ | Price per cubic meter (CBM) | Dùng cho hàng cồng kềnh |
Đơn giá theo kiện hàng | Price per parcel | Gửi theo thùng, kiện cố định |
Đơn giá theo chuyến | Flat rate per shipment | Giao nguyên chuyến, không ghép hàng |
Ví dụ: “Transport cost: $0.5 per kg, minimum charge: $25.”
Các cụm từ tiếng Anh mô tả chi phí trong vận chuyển
Tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Khi nào sử dụng? |
Freight charge | Phí vận chuyển chính | Phí tính theo trọng lượng/kích thước |
Handling fee | Phí bốc xếp, xử lý hàng hóa | Áp dụng khi có nhân công, kho bãi |
Fuel surcharge | Phụ phí nhiên liệu | Tùy thuộc giá xăng dầu tại thời điểm gửi |
Customs clearance fee | Phí làm thủ tục hải quan | Khi vận chuyển quốc tế |
Insurance fee | Phí bảo hiểm hàng hóa | Áp dụng nếu khách yêu cầu bảo hiểm |
“Total freight charge includes handling and fuel surcharge.”
Mẫu bảng giá tiếng Anh đơn giản cho vận chuyển nội địa
Item Description | Weight (kg) | Rate (USD/kg) | Total Cost (USD) |
Electronics | 150 | 0.8 | 120 |
Wooden Furniture | 2 CBM | 50.00/CBM | 100 |
Total | 220 USD |
File báo giá thường đi kèm với: Payment Terms – Delivery Time – Validity
Vì sao doanh nghiệp cần nắm rõ thuật ngữ vận chuyển tiếng Anh?
Trong thời đại hội nhập, các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, thương mại điện tử, logistics bắt buộc phải làm việc với các đối tác quốc tế, hãng tàu, hãng bay, hoặc đơn vị vận chuyển xuyên biên giới. Việc nắm rõ thuật ngữ vận chuyển bằng tiếng Anh mang lại lợi thế cạnh tranh rõ rệt về năng lực và uy tín.
Hạn chế sai sót khi làm hợp đồng xuất nhập khẩu
- Sử dụng đúng thuật ngữ logistics tiếng Anh sẽ tránh hiểu nhầm trong điều khoản giao hàng, bảo hiểm, thanh toán
- Đảm bảo hợp đồng có giá trị pháp lý rõ ràng khi giao dịch với đối tác nước ngoài
- Tăng tốc quá trình đàm phán nhờ ngôn ngữ thống nhất và chính xác
📄 Ví dụ: nếu không phân biệt rõ giữa “FOB” và “CIF”, doanh nghiệp có thể gánh thêm chi phí không đáng có.
Tối ưu giao tiếp với đối tác, nhà vận chuyển quốc tế
- Việc sử dụng thuật ngữ chuyên ngành đúng chuẩn giúp bạn gây ấn tượng chuyên nghiệp ngay từ email đầu tiên
- Dễ dàng trao đổi qua điện thoại, Zoom, hoặc hội chợ thương mại quốc tế
- Tự tin làm việc với các hãng tàu (Maersk, COSCO…), forwarder quốc tế, hãng hàng không
“Could you please issue a new B/L under CIF Ho Chi Minh terms?” – là câu giao tiếp cực kỳ quen thuộc.
Nâng cao hình ảnh chuyên nghiệp của doanh nghiệp
- Website, hồ sơ năng lực, báo giá… khi thể hiện bằng tiếng Anh đúng chuẩn logistics sẽ giúp doanh nghiệp thuyết phục đối tác quốc tế nhanh hơn
- Gây ấn tượng trong các hồ sơ thầu, hợp đồng ngoại thương
- Tăng uy tín thương hiệu khi quảng bá dịch vụ ra thị trường nước ngoài
Một doanh nghiệp logistics hiện đại không thể thiếu bộ nhận diện và tài liệu tiếng Anh chuyên ngành.
Cam kết & lợi ích khi sử dụng dịch vụ logistics chuyên nghiệp
Khi doanh nghiệp bước chân vào chuỗi cung ứng toàn cầu, việc lựa chọn một đơn vị logistics chuyên nghiệp – am hiểu tiếng Anh chuyên ngành – quy trình rõ ràng là yếu tố sống còn để vận hành hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Tư vấn tiếng Anh chuyên ngành – hỗ trợ hợp đồng song ngữ
- Tư vấn rõ ràng các điều kiện giao hàng theo Incoterms (FOB, CIF, EXW…)
- Hướng dẫn chuẩn bị hợp đồng, vận đơn, hóa đơn thương mại bằng tiếng Anh
- Hỗ trợ dịch thuật, hiệu đính tài liệu logistics – xuất nhập khẩu
Doanh nghiệp có thể dễ dàng làm việc với đối tác quốc tế mà không lo rào cản ngôn ngữ.
📄 Cung cấp biểu mẫu vận đơn, hóa đơn tiếng Anh chuẩn quốc tế
- Mẫu Commercial Invoice, Packing List, Bill of Lading, Certificate of Origin
- Biểu mẫu đúng chuẩn của hãng tàu, forwarder, hải quan
- Có hướng dẫn cách điền biểu mẫu bằng tiếng Anh – tránh sai sót hồ sơ
📂 Chỉ cần cung cấp thông tin, hệ thống sẽ hỗ trợ chuẩn hóa chứng từ tiếng Anh.
Dịch vụ vận chuyển nội địa – quốc tế trọn gói, tối ưu hóa chi phí
- Gửi hàng lẻ, hàng nguyên chuyến – bằng road, sea, air
- Chành xe liên tỉnh, giao hàng tận nơi trong nước
- Kết nối với hệ thống forwarder quốc tế để xuất/nhập hàng toàn cầu
Dù bạn gửi hàng nội địa hay quốc tế, đơn vị logistics chuyên nghiệp sẽ “chuyển hết phần khó cho bạn”.
Dịch vụ khách hàng 2 ngôn ngữ – phản hồi nhanh 24/7
- Tư vấn song ngữ: tiếng Việt – tiếng Anh
- Đội ngũ hỗ trợ báo giá, giải thích điều khoản hợp đồng, giao hàng bằng tiếng Anh khi cần
- Theo dõi đơn hàng, xử lý khiếu nại chuyên nghiệp, thân thiện
📞 “Your cargo is on the way. Estimated delivery time: 9AM tomorrow.” – phản hồi đúng chuẩn quốc tế.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)
🔹 “Vận chuyển” tiếng Anh là transport hay shipping?
Cả hai đều đúng, nhưng cách dùng khác nhau:
- Transport: chỉ hành động vận chuyển chung, dùng trong ngữ cảnh chung hoặc trong lĩnh vực logistics nội địa.
- Shipping: thường dùng khi nói đến gửi hàng thương mại, hàng xuất khẩu, nhất là bằng đường biển.
📌 Ví dụ: “We arrange transport to the warehouse.” / “The shipping cost is $120.”
“Giao nhận” trong tiếng Anh là gì?
Thuật ngữ phổ biến:
- Freight forwarding: dịch vụ giao nhận vận tải trọn gói
- Pickup and delivery: lấy và giao hàng
- Cargo handling: xử lý hàng hóa
🧾 Trong hợp đồng logistics, cụm từ “freight forwarding service” xuất hiện rất thường xuyên.
Có thể dùng “delivery” thay cho “shipping” không?
Không hoàn toàn. Cần phân biệt:
Từ vựng | Khi nào dùng? |
Delivery | Giao hàng tận tay khách hàng (nội địa) |
Shipping | Gửi hàng đi xa, đặc biệt là quốc tế |
💬 “Delivery to customer address” và “Shipping to overseas buyer” là 2 ý khác nhau.
Logistics khác gì với Transportation?
- Logistics: là chuỗi hoạt động gồm lưu kho, đóng gói, xử lý đơn hàng, vận chuyển, phân phối
- Transportation: chỉ riêng hoạt động di chuyển hàng hóa hoặc người
Mọi transportation đều là một phần của logistics, nhưng logistics thì bao hàm nhiều hơn.
“Vận đơn” trong tiếng Anh là gì?
- Bill of Lading (B/L) – vận đơn đường biển
- Air Waybill (AWB) – vận đơn hàng không
- Delivery Note / Consignment Note – phiếu giao hàng / vận đơn nội địa
“Please send us the original Bill of Lading for customs clearance.”
Kết luận: Hiểu đúng “vận chuyển tiếng Anh là gì” để làm việc chuyên nghiệp hơn
Trong môi trường làm việc hiện đại, đặc biệt là ngành logistics – xuất nhập khẩu – thương mại quốc tế, việc hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ như transport, shipping, delivery, freight không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn nâng cao uy tín cá nhân và hình ảnh chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.
Với bài viết này, bạn đã nắm rõ:
- “Vận chuyển” tiếng Anh là gì và cách dùng đúng theo từng ngữ cảnh
- Các loại hình vận tải và tên gọi tiếng Anh tương ứng
- Những thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong giao nhận – logistics
- Lợi ích thực tế khi ứng dụng đúng ngôn ngữ trong công việc và học tập
Gọi ngay – Nhận tư vấn từ chuyên gia logistics song ngữ
Bạn đang học logistics? Làm việc trong lĩnh vực vận tải? Hay muốn xây dựng đội ngũ giao tiếp chuyên nghiệp với đối tác quốc tế?
👉 Liên hệ ngay với Tuấn Kiệt Logistics để được:
- Tư vấn từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành logistics
- Cung cấp mẫu hợp đồng, biểu mẫu vận đơn tiếng Anh
- Hỗ trợ vận chuyển nội địa – quốc tế, chành xe, cho thuê xe tải
Thông tin liên hệ:
TUẤN KIỆT LOGISTICS
Văn phòng: 111 Đường N4, Khu phố Thống Nhất 1, P. Dĩ An, TP. Dĩ An, Bình Dương
Kho bãi: 127A Tỉnh lộ 743B, Tân Đông Hiệp – Giao hàng liên tỉnh, liên khu công nghiệp
Hotline: 0926.913.913
Website: https://tuankietlogistics.com